Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bám trụ
|
động từ
bám chắc, không rời bỏ
quyết bám trụ
Từ điển Việt - Pháp
bám trụ
|
tenir (quelque localité) pour résister aux forces ennemies